--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shirred egg chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cường tráng
:
vigorous; forceful
+
council of constance
:
Công đồng họp ở thành Constance (Ðức) từ 1414- 1418.
+
conglutination
:
sự kết hợp nhiều thứ thành một dạng chung hoặc một nhóm; việc cùng tăng trưởng của các phần.
+
pedlar
:
người bán rong